--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha thứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha thứ
+ verb
to forgive, to pardon
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
tha thứ
:
to forgive, to pardon
+
đứa
:
(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)Đứa conA childĐứa kẻ cắpA pickpocketĐến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhàhe went to see his grandchildren, but none of them was in
+
đột phá khẩu
:
(quân sự) Break-through
+
đâu đấy
:
Somewhereở đâu đấy gần Hà NộiSomewhere short of Hanoi
+
pensioner
:
người được hưởng lương hưu